中文 Trung Quốc
雅閣
雅阁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phù hợp (Honda thương hiệu xe hơi Nhật bản mô hình)
雅閣 雅阁 phát âm tiếng Việt:
[Ya3 ge2]
Giải thích tiếng Anh
Accord (Honda brand Japanese car model)
雅集 雅集
雅靜 雅静
雅飭 雅饬
雅馴 雅驯
雅魯藏布大峽谷 雅鲁藏布大峡谷
雅魯藏布江 雅鲁藏布江