中文 Trung Quốc
雅馴
雅驯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế (của văn bản)
雅馴 雅驯 phát âm tiếng Việt:
[ya3 xun4]
Giải thích tiếng Anh
refined (of writing)
雅魯藏布大峽谷 雅鲁藏布大峡谷
雅魯藏布江 雅鲁藏布江
雅麗 雅丽
集中 集中
集中器 集中器
集中托運 集中托运