中文 Trung Quốc
雅趣
雅趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch
tinh chế
tinh tế và quyến rũ
雅趣 雅趣 phát âm tiếng Việt:
[ya3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
elegant
refined
delicate and charming
雅鄭 雅郑
雅量 雅量
雅間 雅间
雅集 雅集
雅靜 雅静
雅飭 雅饬