中文 Trung Quốc
雅間
雅间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng riêng (tại một nhà hàng, nhà tắm, vv)
雅間 雅间 phát âm tiếng Việt:
[ya3 jian1]
Giải thích tiếng Anh
private room (in a restaurant, bath house, etc)
雅閣 雅阁
雅集 雅集
雅靜 雅静
雅馬哈 雅马哈
雅馴 雅驯
雅魯藏布大峽谷 雅鲁藏布大峡谷