中文 Trung Quốc
雅芳
雅芳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Avon (công ty Mỹ phẩm)
雅芳 雅芳 phát âm tiếng Việt:
[Ya3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
Avon (cosmetics company)
雅虎 雅虎
雅號 雅号
雅觀 雅观
雅諾什 雅诺什
雅趣 雅趣
雅鄭 雅郑