中文 Trung Quốc
雅觀
雅观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch và trang nhã
雅觀 雅观 phát âm tiếng Việt:
[ya3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
elegant and tasteful
雅言 雅言
雅諾什 雅诺什
雅趣 雅趣
雅量 雅量
雅間 雅间
雅閣 雅阁