中文 Trung Quốc
雅號
雅号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế appelation
(hài hước) sb thanh lịch monicker
(hon.) tên quý
雅號 雅号 phát âm tiếng Việt:
[ya3 hao4]
Giải thích tiếng Anh
refined appelation
(humor) sb's elegant monicker
(hon.) your esteemed name
雅觀 雅观
雅言 雅言
雅諾什 雅诺什
雅鄭 雅郑
雅量 雅量
雅間 雅间