中文 Trung Quốc
雄黃
雄黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
realgar
màu đỏ opiment
雄黃 雄黄 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
realgar
red orpiment
雄黃酒 雄黄酒
雅 雅
雅丹地貌 雅丹地貌
雅人 雅人
雅人深緻 雅人深致
雅什 雅什