中文 Trung Quốc
雅丹地貌
雅丹地貌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yardang landform (hình thành bởi gió xói mòn)
雅丹地貌 雅丹地貌 phát âm tiếng Việt:
[ya3 dan1 di4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
Yardang landform (formed by wind erosion)
雅事 雅事
雅人 雅人
雅人深緻 雅人深致
雅俗共賞 雅俗共赏
雅克 雅克
雅典 雅典