中文 Trung Quốc
雅人
雅人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thơ cá nhân
người có tính khí tinh chế
雅人 雅人 phát âm tiếng Việt:
[ya3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
poetic individual
person of refined temperament
雅人深緻 雅人深致
雅什 雅什
雅俗共賞 雅俗共赏
雅典 雅典
雅典娜 雅典娜
雅典的泰門 雅典的泰门