中文 Trung Quốc
雄配子
雄配子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam giao từ
tế bào tinh trùng
雄配子 雄配子 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 pei4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
male gamete
sperm cell
雄酯酮 雄酯酮
雄長 雄长
雄雞 雄鸡
雄馬 雄马
雄鷹 雄鹰
雄鹿 雄鹿