中文 Trung Quốc
雄性
雄性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam
雄性 雄性 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
male
雄性激素 雄性激素
雄才大略 雄才大略
雄渾 雄浑
雄獅 雄狮
雄獸 雄兽
雄縣 雄县