中文 Trung Quốc
雄獸
雄兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật tỷ
雄獸 雄兽 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 shou4]
Giải thích tiếng Anh
male animal
雄縣 雄县
雄蕊 雄蕊
雄蜂 雄蜂
雄貓 雄猫
雄赳赳 雄赳赳
雄起 雄起