中文 Trung Quốc
雄獅
雄狮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sư tử tỷ
雄獅 雄狮 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 shi1]
Giải thích tiếng Anh
male lion
雄獸 雄兽
雄縣 雄县
雄蕊 雄蕊
雄貓 雄猫
雄貓 雄猫
雄赳赳 雄赳赳