中文 Trung Quốc
雄心勃勃
雄心勃勃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực và grand (thành ngữ); đầy tham vọng
pushy
雄心勃勃 雄心勃勃 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 xin1 bo2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
aggressive and grand (idiom); ambitious
pushy
雄性 雄性
雄性激素 雄性激素
雄才大略 雄才大略
雄激素 雄激素
雄獅 雄狮
雄獸 雄兽