中文 Trung Quốc
隱士
隐士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn sĩ
隱士 隐士 phát âm tiếng Việt:
[yin3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
hermit
隱姓埋名 隐姓埋名
隱密 隐密
隱寫術 隐写术
隱居 隐居
隱居隆中 隐居隆中
隱形 隐形