中文 Trung Quốc
  • 隱居隆中 繁體中文 tranditional chinese隱居隆中
  • 隐居隆中 简体中文 tranditional chinese隐居隆中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sống trong bế quan tỏa cảng
隱居隆中 隐居隆中 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ju1 long2 zhong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to live in seclusion