中文 Trung Quốc
隱居
隐居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống trong bế quan tỏa cảng
隱居 隐居 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live in seclusion
隱居隆中 隐居隆中
隱形 隐形
隱形眼鏡 隐形眼镜
隱忍不發 隐忍不发
隱忍不言 隐忍不言
隱性 隐性