中文 Trung Quốc
  • 險些 繁體中文 tranditional chinese險些
  • 险些 简体中文 tranditional chinese险些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hẹp
  • gần như
  • gần
險些 险些 phát âm tiếng Việt:
  • [xian3 xie1]

Giải thích tiếng Anh
  • narrowly
  • almost
  • nearly