中文 Trung Quốc
險些
险些
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hẹp
gần như
gần
險些 险些 phát âm tiếng Việt:
[xian3 xie1]
Giải thích tiếng Anh
narrowly
almost
nearly
險兆 险兆
險境 险境
險峰 险峰
險情 险情
險惡 险恶
險球 险球