中文 Trung Quốc
隨後
随后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay sau khi
隨後 随后 phát âm tiếng Việt:
[sui2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
soon after
隨從 随从
隨心 随心
隨心所欲 随心所欲
隨意 随意
隨手 随手
隨插即用 随插即用