中文 Trung Quốc
隨插即用
随插即用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng plug and play (máy tính)
隨插即用 随插即用 phát âm tiếng Việt:
[sui2 cha1 ji2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
plug and play (computing)
隨時 随时
隨時待命 随时待命
隨時隨地 随时随地
隨機存取 随机存取
隨機存取存儲器 随机存取存储器
隨機存取記憶體 随机存取记忆体