中文 Trung Quốc
  • 隨插即用 繁體中文 tranditional chinese隨插即用
  • 随插即用 简体中文 tranditional chinese随插即用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • năng plug and play (máy tính)
隨插即用 随插即用 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 cha1 ji2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • plug and play (computing)