中文 Trung Quốc
隨從
随从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
để làm theo
tham dự
Entourage
số tổng đài
隨從 随从 phát âm tiếng Việt:
[sui2 cong2]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
to follow
to attend
entourage
attendant
隨心 随心
隨心所欲 随心所欲
隨性 随性
隨手 随手
隨插即用 随插即用
隨時 随时