中文 Trung Quốc
隨手
随手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận tiện
mà không gặp rắc rối phụ
trong khi làm việc đó
trong qua
隨手 随手 phát âm tiếng Việt:
[sui2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
conveniently
without extra trouble
while doing it
in passing
隨插即用 随插即用
隨時 随时
隨時待命 随时待命
隨機 随机
隨機存取 随机存取
隨機存取存儲器 随机存取存储器