中文 Trung Quốc
  • 際遇 繁體中文 tranditional chinese際遇
  • 际遇 简体中文 tranditional chinese际遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • may mắn
  • số phận
  • cơ hội
  • thăng trầm của cuộc sống
際遇 际遇 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • luck
  • fate
  • opportunity
  • the ups and downs of life