中文 Trung Quốc
際遇
际遇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
số phận
cơ hội
thăng trầm của cuộc sống
際遇 际遇 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yu4]
Giải thích tiếng Anh
luck
fate
opportunity
the ups and downs of life
障 障
障眼 障眼
障眼法 障眼法
障礙性貧血 障碍性贫血
障礙滑雪 障碍滑雪
障礙物 障碍物