中文 Trung Quốc
障眼
障眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở thị lực
(hình) để lừa không nhận thấy
để tưởng
障眼 障眼 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
to hinder the eyesight
(fig.) to trick into not noticing
to blindfold
障眼法 障眼法
障礙 障碍
障礙性貧血 障碍性贫血
障礙物 障碍物
障蔽 障蔽
隞 隞