中文 Trung Quốc
障礙滑雪
障碍滑雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt chướng ngại vật
vượt chướng ngại vật
障礙滑雪 障碍滑雪 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 ai4 hua2 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to slalom
slalom
障礙物 障碍物
障蔽 障蔽
隞 隞
隠 隠
隣 邻
隤 隤