中文 Trung Quốc
障礙性貧血
障碍性贫血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu thiếu máu (med.)
障礙性貧血 障碍性贫血 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 ai4 xing4 pin2 xue4]
Giải thích tiếng Anh
aplastic anemia (med.)
障礙滑雪 障碍滑雪
障礙物 障碍物
障蔽 障蔽
隟 隟
隠 隠
隣 邻