中文 Trung Quốc
隔行
隔行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xen kẽ
để interleave (máy tính)
隔行 隔行 phát âm tiếng Việt:
[ge2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to interlace
to interleave (computing)
隔行如隔山 隔行如隔山
隔行掃描 隔行扫描
隔軍事分界線 隔军事分界线
隔開 隔开
隔間 隔间
隔閡 隔阂