中文 Trung Quốc
隔行掃描
隔行扫描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
interlaced quét
隔行掃描 隔行扫描 phát âm tiếng Việt:
[ge2 hang2 sao3 miao2]
Giải thích tiếng Anh
interlaced scanning
隔軍事分界線 隔军事分界线
隔都 隔都
隔開 隔开
隔閡 隔阂
隔離 隔离
隔離霜 隔离霜