中文 Trung Quốc
隔都
隔都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ghetto (loanword)
隔都 隔都 phát âm tiếng Việt:
[ge2 dou1]
Giải thích tiếng Anh
ghetto (loanword)
隔開 隔开
隔間 隔间
隔閡 隔阂
隔離霜 隔离霜
隔靴搔癢 隔靴搔痒
隔音 隔音