中文 Trung Quốc
  • 隔壁有耳 繁體中文 tranditional chinese隔壁有耳
  • 隔壁有耳 简体中文 tranditional chinese隔壁有耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bức tường có tai
隔壁有耳 隔壁有耳 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 bi4 you3 er3]

Giải thích tiếng Anh
  • walls have ears