中文 Trung Quốc
隔壁有耳
隔壁有耳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tường có tai
隔壁有耳 隔壁有耳 phát âm tiếng Việt:
[ge2 bi4 you3 er3]
Giải thích tiếng Anh
walls have ears
隔夜 隔夜
隔天 隔天
隔山 隔山
隔年皇曆 隔年皇历
隔扇 隔扇
隔斷 隔断