中文 Trung Quốc
隔夜
隔夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
qua đêm
ngày trước
隔夜 隔夜 phát âm tiếng Việt:
[ge2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
overnight
of the previous day
隔天 隔天
隔山 隔山
隔岸觀火 隔岸观火
隔扇 隔扇
隔斷 隔断
隔斷板 隔断板