中文 Trung Quốc
陽電子
阳电子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
positron
cũng được gọi là 正電子|正电子 [zheng4 dian4 zi3]
陽電子 阳电子 phát âm tiếng Việt:
[yang2 dian4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
positron
also called 正電子|正电子[zheng4 dian4 zi3]
陽電極 阳电极
陽電荷 阳电荷
陽高 阳高
陾 陾
陿 狭
隂 阴