中文 Trung Quốc
陽電極
阳电极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực dương
tích cực điện cực (tức là thu hút điện tử)
陽電極 阳电极 phát âm tiếng Việt:
[yang2 dian4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
anode
positive electrode (i.e. attracting electrons)
陽電荷 阳电荷
陽高 阳高
陽高縣 阳高县
陿 狭
隂 阴
隃 隃