中文 Trung Quốc
陿
狭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 狹|狭 [xia2]
陿 狭 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 狹|狭[xia2]
隂 阴
隃 隃
隄 堤
隆 隆
隆 隆
隆 隆