中文 Trung Quốc
陽傘
阳伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô
陽傘 阳伞 phát âm tiếng Việt:
[yang2 san3]
Giải thích tiếng Anh
parasol
陽光 阳光
陽光房 阳光房
陽光明媚 阳光明媚
陽具 阳具
陽剛 阳刚
陽原 阳原