中文 Trung Quốc
陽光房
阳光房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sunroom
陽光房 阳光房 phát âm tiếng Việt:
[yang2 guang1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
sunroom
陽光明媚 阳光明媚
陽光浴 阳光浴
陽具 阳具
陽原 阳原
陽原縣 阳原县
陽台 阳台