中文 Trung Quốc
陽光
阳光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh nắng mặt trời
CL:線|线 [xian4]
minh bạch (mở để giám sát công cộng)
陽光 阳光 phát âm tiếng Việt:
[yang2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
sunshine
CL:線|线[xian4]
transparent (open to public scrutiny)
陽光房 阳光房
陽光明媚 阳光明媚
陽光浴 阳光浴
陽剛 阳刚
陽原 阳原
陽原縣 阳原县