中文 Trung Quốc
陽剛
阳刚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đàn ông
Nam tính
陽剛 阳刚 phát âm tiếng Việt:
[yang2 gang1]
Giải thích tiếng Anh
manly
masculine
陽原 阳原
陽原縣 阳原县
陽台 阳台
陽城縣 阳城县
陽壽 阳寿
陽奉陰違 阳奉阴违