中文 Trung Quốc
陽世
阳世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới của cuộc sống
陽世 阳世 phát âm tiếng Việt:
[yang2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
world of the living
陽世間 阳世间
陽信 阳信
陽信縣 阳信县
陽光 阳光
陽光房 阳光房
陽光明媚 阳光明媚