中文 Trung Quốc
陸基
陆基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên đất liền
陸基 陆基 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
land-based
陸基導彈 陆基导弹
陸委會 陆委会
陸川 陆川
陸徵祥 陆征祥
陸探微 陆探微
陸架 陆架