中文 Trung Quốc
陳貨
陈货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hoá tặng-mòn.
tàn tích
陳貨 陈货 phát âm tiếng Việt:
[chen2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
shop-worn goods
remnants
陳賬 陈账
陳跡 陈迹
陳述 陈述
陳述書 陈述书
陳酒 陈酒
陳醋 陈醋