中文 Trung Quốc- 陰暗
- 阴暗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mờ
- tối
- sương mù
- bóng tối
- bóng
- (hình) dismal
- ảm đạm
- ảm đạm
- âm u
- vong linh (phụ)
陰暗 阴暗 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dim
- dark
- overcast
- darkness
- shadow
- (fig.) dismal
- gloomy
- somber
- murky
- shadowy (side)