中文 Trung Quốc
陰晦
阴晦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
ảm đạm
陰晦 阴晦 phát âm tiếng Việt:
[yin1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
overcast
gloomy
陰暗 阴暗
陰暗面 阴暗面
陰曆 阴历
陰曹地府 阴曹地府
陰柔 阴柔
陰桫 阴桫