中文 Trung Quốc
陰德
阴德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật Đức hạnh
陰德 阴德 phát âm tiếng Việt:
[yin1 de2]
Giải thích tiếng Anh
secret virtue
陰德必有陽報 阴德必有阳报
陰性 阴性
陰戶 阴户
陰暗 阴暗
陰暗面 阴暗面
陰曆 阴历