中文 Trung Quốc
開拓者
开拓者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên phong
開拓者 开拓者 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tuo4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
pioneer
開拔 开拔
開挖 开挖
開掘 开掘
開支 开支
開放 开放
開放式系統 开放式系统