中文 Trung Quốc
  • 開支 繁體中文 tranditional chinese開支
  • 开支 简体中文 tranditional chinese开支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí
  • trả tiền
  • chi phí
  • CL:筆|笔 [bi3]
開支 开支 phát âm tiếng Việt:
  • [kai1 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • expenditures
  • pay
  • expenses
  • CL:筆|笔[bi3]