中文 Trung Quốc
開挖
开挖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai thác
để khai quật lên
để muỗng ra
開挖 开挖 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wa1]
Giải thích tiếng Anh
to dig out
to excavate
to scoop out
開掘 开掘
開採 开采
開支 开支
開放式系統 开放式系统
開放式網絡 开放式网络
開放性 开放性