中文 Trung Quốc
開掘
开掘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khai quật lên
để khai thác
hình. để điều tra (trong một kho lưu trữ)
開掘 开掘 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to excavate
to dig out
fig. to investigate (in an archive)
開採 开采
開支 开支
開放 开放
開放式網絡 开放式网络
開放性 开放性
開放源代碼 开放源代码