中文 Trung Quốc
降結腸
降结肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột già giảm dần (giải phẫu)
phần thứ ba của ruột già
降結腸 降结肠 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 jie2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
descending colon (anatomy)
third section of large intestine
降職 降职
降腎上腺素 降肾上腺素
降臨 降临
降落 降落
降落傘 降落伞
降落地點 降落地点